Ninette ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, Vui vẻ, Hiện đại. Được Ninette ý nghĩa của tên.
Key tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Sáng tạo. Được Key ý nghĩa của họ.
Ninette nguồn gốc của tên. Nhỏ Nina. Được Ninette nguồn gốc của tên.
Key nguồn gốc. Variant of KAY (1) or KAY (2). Được Key nguồn gốc.
Tên đồng nghĩa của Ninette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Antonina, Gia, Gianna, Giannina, Giovanna, Giovannetta, Ioanna, Iohanna, Joan, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jóhanna, Juana, Nena, Nina, Seona, Seonag, Sheona, Shona, Siwan, Tosia, Vanna, Yanna, Žana. Được Ninette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ninette: Dsouza, Mougey. Được Danh sách họ với tên Ninette.
Các tên phổ biến nhất có họ Key: Jenny, Tessa, Brad, Graig, John, Jenný. Được Tên đi cùng với Key.
Khả năng tương thích Ninette và Key là 84%. Được Khả năng tương thích Ninette và Key.