Nina ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, May mắn. Được Nina ý nghĩa của tên.
Khan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng. Được Khan ý nghĩa của họ.
Nina nguồn gốc của tên. Shhoặc làt fhoặc làm of names that end in nina, such as Antonina hoặc là Giannina. It was imphoặc làted to Western Europe from Russia and Italy in the 19th century Được Nina nguồn gốc của tên.
Nina tên diminutives: Ninette. Được Biệt hiệu cho Nina.
Họ Khan phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan, Saudi Arabia. Được Khan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nina: NEE-nah (ở Nga, ở Ý, bằng tiếng Đức, bằng tiếng Phần Lan, bằng tiếng Ba Lan), NEE-nə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Nina.
Tên đồng nghĩa của Nina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Antonina, Gianna, Hanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Janina, Jean, Jehanne, Joana, Joaninha, Joanna, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Juanita, Seona, Seonag, Sheona, Shona, Siobhán, Siwan, Tajuana, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana. Được Nina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nina: Angileri, Gavrilova, Schubert, Kosmach, Bonetti. Được Danh sách họ với tên Nina.
Các tên phổ biến nhất có họ Khan: Imran, Ayesha, Asif, Sana, Mohsin. Được Tên đi cùng với Khan.
Khả năng tương thích Nina và Khan là 70%. Được Khả năng tương thích Nina và Khan.