Nila ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Nila ý nghĩa của tên.
Nila nguồn gốc của tên. Phương tiện "màu xanh đậm" trong tiếng Phạn. Được Nila nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Nila ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Neelam, Neelima, Nilam, Nilima. Được Nila bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nila: Mansker, Madan, Wistuba, Sangi, Massimo. Được Danh sách họ với tên Nila.
Các tên phổ biến nhất có họ Kunau: Fumiko, Nila, Martin, Stefan, Bennett, Martín, Štefan, Ștefan, Stefán. Được Tên đi cùng với Kunau.
Nila Kunau tên và họ tương tự |
Nila Kunau Neelam Kunau Neelima Kunau Nilam Kunau Nilima Kunau |