Nikolas ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Chú ý. Được Nikolas ý nghĩa của tên.
Clark tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Dễ bay hơi, Chú ý, Vui vẻ. Được Clark ý nghĩa của họ.
Nikolas nguồn gốc của tên. Biến thể của Nikolaos hoặc là Nicholas. Được Nikolas nguồn gốc của tên.
Clark nguồn gốc. Means "cleric" or "scribe", from Old English clerec meaning "priest", ultimately from Latin clericus. A famous bearer was William Clark (1770-1838), an explorer of the west of North America. Được Clark nguồn gốc.
Nikolas tên diminutives: Colin, Collin, Nic, Nick, Nicky, Nik. Được Biệt hiệu cho Nikolas.
Họ Clark phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Clark họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Clark: KLAHRK. Cách phát âm Clark.
Tên đồng nghĩa của Nikolas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolaus, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nikolas bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Clark ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cleary, Clery, De klerk, Klerk, Klerken, Klerks, Klerkse, Klerkx, Klerx, Mac cléirich, Macclery, Mccleary, Ó cléirigh, O'clery. Được Clark bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nikolas: Savenko, Dufour, Djuric, Siegel, Tuumi. Được Danh sách họ với tên Nikolas.
Các tên phổ biến nhất có họ Clark: Paul, Dean, Emma, Steve, Michael, Michaël. Được Tên đi cùng với Clark.
Khả năng tương thích Nikolas và Clark là 81%. Được Khả năng tương thích Nikolas và Clark.