Nikola ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Chú ý, Vui vẻ, May mắn. Được Nikola ý nghĩa của tên.
Chan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Chan ý nghĩa của họ.
Nikola nguồn gốc của tên. Liên quan đến Nicholas. Được Nikola nguồn gốc của tên.
Chan nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Chen. Được Chan nguồn gốc.
Nikola tên diminutives: Kolos, Miksa, Nik, Nikica, Niko, Nikolche, Nikša. Được Biệt hiệu cho Nikola.
Họ Chan phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Madagascar, Malaysia, Singapore. Được Chan họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nikola ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolya, Launo, Mikołaj, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Niklas, Niklaus, Niko, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikoloz, Nikora, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nikola bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nikola: Leitenberger, Valone, Balaban, Peck, Valov. Được Danh sách họ với tên Nikola.
Các tên phổ biến nhất có họ Chan: Chanchala, Agnes, Sheena, Gus, Ming, Ágnes, Agnès. Được Tên đi cùng với Chan.
Khả năng tương thích Nikola và Chan là 84%. Được Khả năng tương thích Nikola và Chan.