Niels ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Chú ý. Được Niels ý nghĩa của tên.
Quezada tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Quezada ý nghĩa của họ.
Niels nguồn gốc của tên. Hình thức Đan Mạch Nicholas. A famous bearer was Niels Bohr (1885-1962), a Danish physicist who investigated the structure of atoms. Được Niels nguồn gốc của tên.
Họ Quezada phổ biến nhất trong Chile, Cộng hòa Dominican, Ecuador. Được Quezada họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Niels: NILS. Cách phát âm Niels.
Tên đồng nghĩa của Niels ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Niels bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Niels: Walkau, Hertz. Được Danh sách họ với tên Niels.
Các tên phổ biến nhất có họ Quezada: Thaies, Li, Yanneska, Stefani, Gerard, Gérard. Được Tên đi cùng với Quezada.
Khả năng tương thích Niels và Quezada là 73%. Được Khả năng tương thích Niels và Quezada.