Nicolau ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Nicolau ý nghĩa của tên.
Williams tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Thân thiện, Vui vẻ, May mắn. Được Williams ý nghĩa của họ.
Nicolau nguồn gốc của tên. Portuguese, Galician and Catalan form of Nicholas. Được Nicolau nguồn gốc của tên.
Williams nguồn gốc. Phương tiện "của William". Được Williams nguồn gốc.
Nicolau tên diminutives: Nico. Được Biệt hiệu cho Nicolau.
Họ Williams phổ biến nhất trong Châu Úc, Nigeria, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Williams họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicolau: nee-koo-LOW (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Nicolau.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Williams: WIL-ee-əms, WIL-yəms. Cách phát âm Williams.
Tên đồng nghĩa của Nicolau ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicolau bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Williams ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mac uileagóid, Macwilliam, Mcelligott, Mcwilliam, Willems, Willemse, Willemsen, Wilms. Được Williams bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicolau: Faria. Được Danh sách họ với tên Nicolau.
Các tên phổ biến nhất có họ Williams: Anna, Gwilym, Andre, Kelsey, Jennifer, André. Được Tên đi cùng với Williams.
Khả năng tương thích Nicolau và Williams là 74%. Được Khả năng tương thích Nicolau và Williams.