Nicolás ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo. Được Nicolás ý nghĩa của tên.
Chang tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo. Được Chang ý nghĩa của họ.
Nicolás nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Nicholas. Được Nicolás nguồn gốc của tên.
Nicolás tên diminutives: Nico. Được Biệt hiệu cho Nicolás.
Họ Chang phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Nam Triều Tiên, Đài Loan. Được Chang họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicolás: nee-ko-LAHS. Cách phát âm Nicolás.
Tên đồng nghĩa của Nicolás ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolaas, Nicolae, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicolás bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicolás: Barreto, Schweppe, Glowacky, Gentilcore, Minerly. Được Danh sách họ với tên Nicolás.
Các tên phổ biến nhất có họ Chang: Weiyi, Irene, Elizabeth, Annie, Mia, Irène. Được Tên đi cùng với Chang.
Khả năng tương thích Nicolás và Chang là 78%. Được Khả năng tương thích Nicolás và Chang.