Nick ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Nick ý nghĩa của tên.
Moore tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Moore ý nghĩa của họ.
Nick nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Nicholas. Được Nick nguồn gốc của tên.
Moore nguồn gốc. Nickname for a person of dark complexion, from Old French more meaning "Moor". Được Moore nguồn gốc.
Nick tên diminutives: Colin, Collin. Được Biệt hiệu cho Nick.
Họ Moore phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Liberia, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Moore họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nick: NIK. Cách phát âm Nick.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Moore: MOOR. Cách phát âm Moore.
Tên đồng nghĩa của Nick ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nickolaus, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nick bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nick: Smith, Carraway, Rhymes, Tepfer, Takeuchi. Được Danh sách họ với tên Nick.
Các tên phổ biến nhất có họ Moore: David, Julie, Nathan, Nona, Joseph, Dávid. Được Tên đi cùng với Moore.
Khả năng tương thích Nick và Moore là 84%. Được Khả năng tương thích Nick và Moore.