Nguyên ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Nguyên ý nghĩa của tên.
Tran tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Chú ý, Hoạt tính, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Tran ý nghĩa của họ.
Nguyên nguồn gốc của tên. From Sino-Vietnamese 元 (nguyên) meaning "original, first". Được Nguyên nguồn gốc của tên.
Tran nguồn gốc. Phép biến thể đơn giản của Trần. Được Tran nguồn gốc.
Họ Tran phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Pháp, Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được Tran họ đang lan rộng.
Tên họ đồng nghĩa của Tran ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chan, Chen, Tan. Được Tran bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nguyên: Linh, Tran, Bolian, Du Linh, Thanh Loi, Trần. Được Danh sách họ với tên Nguyên.
Các tên phổ biến nhất có họ Tran: Alan, Daccord, Michelle, Minh Tam, Quoc Dung. Được Tên đi cùng với Tran.
Khả năng tương thích Nguyên và Tran là 79%. Được Khả năng tương thích Nguyên và Tran.
Nguyên Tran tên và họ tương tự |
Nguyên Tran Nguyên Chan Nguyên Chen Nguyên Tan |