Netta ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Netta ý nghĩa của tên.
More tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, Vui vẻ, Thân thiện, Chú ý. Được More ý nghĩa của họ.
Netta nguồn gốc của tên. Short form of names ending in netta. Được Netta nguồn gốc của tên.
Họ More phổ biến nhất trong Ấn Độ. Được More họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Netta: NET-ə. Cách phát âm Netta.
Tên đồng nghĩa của Netta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janna, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Pherenike, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Sioned, Teasag, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Weronika, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna. Được Netta bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ More: Rushikesh, Samradni, Snehal, Sarika, Subodh, Sárika. Được Tên đi cùng với More.
Khả năng tương thích Netta và More là 79%. Được Khả năng tương thích Netta và More.