Nelu ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Nelu ý nghĩa của tên.
Simons tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nghiêm trọng, Hiện đại, Vui vẻ, Có thẩm quyền. Được Simons ý nghĩa của họ.
Nelu nguồn gốc của tên. Người Rumani nhỏ Ion. Được Nelu nguồn gốc của tên.
Simons nguồn gốc. Xuất phát từ tên Simon. Được Simons nguồn gốc.
Họ Simons phổ biến nhất trong Nước Bỉ, Bermuda, Nước Hà Lan, Suriname, Quần đảo Turks và Caicos. Được Simons họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nelu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Nelu bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Simons ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jimenez, Simonsen, Simonsson. Được Simons bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Simons: Teresa, Maynard, Kendra, Danial, Bart. Được Tên đi cùng với Simons.
Khả năng tương thích Nelu và Simons là 83%. Được Khả năng tương thích Nelu và Simons.