Nelly ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Dễ bay hơi, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm. Được Nelly ý nghĩa của tên.
Kaupu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nghiêm trọng, Thân thiện, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Kaupu ý nghĩa của họ.
Nelly nguồn gốc của tên. Nhỏ Nell. Được Nelly nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nelly: NEL-ee. Cách phát âm Nelly.
Tên đồng nghĩa của Nelly ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elaine, Eléonore, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Ellen, Elli, Ellinor, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norina, Olena, Shelena, Yelena. Được Nelly bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nelly: Kalf, Umstot, Barnhurst, Klamet, Deteso. Được Danh sách họ với tên Nelly.
Các tên phổ biến nhất có họ Kaupu: Terry, Cornell, Joannie, Sheba, Anh. Được Tên đi cùng với Kaupu.
Khả năng tương thích Nelly và Kaupu là 78%. Được Khả năng tương thích Nelly và Kaupu.