Nella ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Chú ý, Dễ bay hơi, Thân thiện, Có thẩm quyền. Được Nella ý nghĩa của tên.
Nella nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Antonella. Được Nella nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nella: NEL-lah. Cách phát âm Nella.
Tên đồng nghĩa của Nella ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Antía, Antica, Antonela, Antonia, Antonie, Antonija, Antónia, Antônia, Latonya, Nela, Nia, Teuna, Tonia, Toni, Tonka, Tonya. Được Nella bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nella: Yengich, Monserud, Valentines, Lauderdale, Lepper. Được Danh sách họ với tên Nella.
Các tên phổ biến nhất có họ Aboulissan: Kamala, Antonia, Santiago, Glenn, Ike, Antónia, Antônia. Được Tên đi cùng với Aboulissan.