Nell ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Nell ý nghĩa của tên.
Frank tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý, Sáng tạo, Vui vẻ. Được Frank ý nghĩa của họ.
Nell nguồn gốc của tên. Medieval diminutive of names beginning with El, such as Eleanhoặc là, Ellen hoặc là Helen Được Nell nguồn gốc của tên.
Frank nguồn gốc. From Old English franc meaning "free". Được Frank nguồn gốc.
Nell tên diminutives: Nellie, Nelly. Được Biệt hiệu cho Nell.
Họ Frank phổ biến nhất trong Áo, Đan mạch, Nước Đức, Papua New Guinea, Tanzania. Được Frank họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nell: NEL. Cách phát âm Nell.
Tên đồng nghĩa của Nell ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alena, Alenka, Aliénor, Alyona, Eilidh, Eilionoir, Elaine, Eléonore, Elen, Elena, Elene, Eleni, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Eli, Elīna, Eliina, Elin, Elina, Ella, Ellen, Elli, Ellinor, Hélène, Helēna, Heléna, Heleen, Heleena, Heleentje, Helen, Helena, Helene, Heli, Ileana, Ilinca, Jelena, Jeļena, Léan, Leena, Lena, Lene, Leni, Lenka, Lenuța, Leonor, Leonora, Leonore, Lesya, Lora, Lore, Lorita, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norina, Olena, Shelena, Yelena. Được Nell bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nell: Vollmer, Luchetti, Christopoulos, Kenworthy, Pahlmeyer. Được Danh sách họ với tên Nell.
Các tên phổ biến nhất có họ Frank: Holly, Quiana, Cara, Adi, Alejandro. Được Tên đi cùng với Frank.
Khả năng tương thích Nell và Frank là 74%. Được Khả năng tương thích Nell và Frank.