Neha định nghĩa tên đầu tiên |
|
Neha tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Neha. |
|
Xác định Neha |
|
Possibly from Sanskrit स्नेह (sneha) meaning "love, tenderness". | |
|
Neha là một cô gái tên? |
Vâng, tên Neha có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Neha ở đâu? |
Tên Neha phổ biến nhất ở Người Ấn Độ, Tiếng Hindi, Marathi, Tiếng Người Người Malayalam, Kannada, Tiếng Punjabi, Gujarati, Tiếng Bengal, Tiếng Telugu. |
Các cách viết khác cho tên Neha |
नेहा (bằng Tiếng Hindi, ở Marathi), നേഹ (bằng tiếng Malayalam), ನೇಹಾ (ở Kannada), ਨੇਹਾ (Gurmukhi), નેહા (ở Gujarati), নেহা (bằng tiếng Bengal), నేహా (trong Tiếng Telugu) |