Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Navneet định nghĩa tên đầu tiên

Navneet tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Navneet.

Xác định Navneet

From Sanskrit नव (nava) meaning "new, fresh" and नित्य (nitya) meaning "eternal".

Navneet là tên cậu bé?

Có, tên Navneet có giới tính nam.

Navneet là một cô gái tên?

Vâng, tên Navneet có giới tính về phái nữ.

Tên đầu tiên Navneet ở đâu?

Tên Navneet phổ biến nhất ở Người Ấn Độ.

Các cách viết khác cho tên Navneet

(Gurmukhi)

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Navneet

Navneet ý nghĩa của tên

Navneet nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Navneet.

 

Navneet nguồn gốc của một cái tên

Tên Navneet đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Navneet.

 

Navneet định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Navneet.

 

Navneet tương thích với họ

Navneet thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Navneet tương thích với các tên khác

Navneet thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.

 

Danh sách các họ với tên Navneet

Danh sách các họ với tên Navneet