Navneet Singh

Họ và tên Navneet Singh. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Navneet Singh. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Navneet Singh có nghĩa

Khả năng tương thích Navneet và Singh

Navneet Singh nguồn gốc

Navneet Singh định nghĩa

Biệt hiệu cho Navneet Singh

Navneet Singh tương thích

Những người có tên Navneet Singh

Navneet ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Sáng tạo, May mắn, Nghiêm trọng. Được Navneet ý nghĩa của tên.

Singh tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Chú ý. Được Singh ý nghĩa của họ.

Navneet nguồn gốc của tên. From Sanskrit नव (nava) meaning "new, fresh" and नित्य (nitya) meaning "eternal". Được Navneet nguồn gốc của tên.

Singh nguồn gốc. From Sanskrit सिंह (sinha) meaning "lion". In 1699 Guru Gobind Singh gave all his Sikh male followers the surname Singh and all females Kaur. Được Singh nguồn gốc.

Họ Singh phổ biến nhất trong Canada, Ấn Độ, Malaysia, Nam Phi, Vương quốc Anh. Được Singh họ đang lan rộng.

Họ phổ biến nhất có tên Navneet: Singh, Mishra, Keshri, Dhindsa, Gill. Được Danh sách họ với tên Navneet.

Các tên phổ biến nhất có họ Singh: Sandeep, Priyanka, Amandeep, Navneet, Deepak. Được Tên đi cùng với Singh.

Khả năng tương thích Navneet và Singh là 76%. Được Khả năng tương thích Navneet và Singh.