Navdeep định nghĩa tên đầu tiên |
|
Navdeep tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Navdeep. |
|
Xác định Navdeep |
|
From Sanskrit नव (nava) meaning "new, fresh" and दीप (dipa) meaning "lamp, light". | |
|
Navdeep là tên cậu bé? |
Có, tên Navdeep có giới tính nam. |
Navdeep là một cô gái tên? |
Vâng, tên Navdeep có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Navdeep ở đâu? |
Tên Navdeep phổ biến nhất ở Người Ấn Độ. |
Các cách viết khác cho tên Navdeep |
ਨਵਦੀਪ (Gurmukhi) |