Natsumi định nghĩa tên đầu tiên |
|
Natsumi tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Natsumi. |
|
Xác định Natsumi |
|
From Japanese 夏 (natsu) meaning "summer" and 美 (mi) meaning "beautiful". It can also come from 菜 (na) meaning "vegetables, greens" and 摘 (tsumi) meaning "pick, pluck". Other kanji combinations are possible. | |
|
Natsumi là một cô gái tên? |
Vâng, tên Natsumi có giới tính về phái nữ. |
Tên đầu tiên Natsumi ở đâu? |
Tên Natsumi phổ biến nhất ở Tiếng Nhật. |
Các cách viết khác cho tên Natsumi |
夏美, 菜摘, etc. (Japanese Kanji) |