Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Nathan định nghĩa tên đầu tiên

Nathan tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Nathan.

Xác định Nathan

From the Hebrew name נָתָן (Natan) meaning "he gave". In the Old Testament this is the name of a prophet during the reign of King David. He chastised David for his adultery with Bathsheba and for the death of Uriah the Hittite. Later he championed Solomon as David's successor. This was also the name of a son of David and Bathsheba.

It has been used as a Christian given name in the English-speaking world since the Protestant Reformation. A famous bearer was Nathan Hale (1755-1776), an American spy executed by the British during the American Revolution.

Nathan là tên cậu bé?

Có, tên Nathan có giới tính nam.

Tên đầu tiên Nathan ở đâu?

Tên Nathan phổ biến nhất ở Anh, Người Pháp, Tiếng Hebrew, Kinh thánh, Kinh thánh Latin, Hy Lạp Kinh thánh.

Các cách viết khác cho tên Nathan

נָתָן (bằng tiếng Do Thái), Ναθαν (trong tiếng Hy Lạp cổ)

Nathan tên biến thể

Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!

hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích

Thêm thông tin về tên Nathan

Nathan ý nghĩa của tên

Nathan nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Nathan.

 

Nathan nguồn gốc của một cái tên

Tên Nathan đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Nathan.

 

Nathan định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Nathan.

 

Biệt hiệu cho Nathan

Nathan tên quy mô nhỏ. Biệt hiệu cho tên Nathan.

 

Nathan bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Nathan tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Cách phát âm Nathan

Bạn phát âm ra sao Nathan như thế nào? Cách phát âm khác nhau Nathan. Phát âm của Nathan

 

Nathan tương thích với họ

Nathan thử nghiệm tương thích với các họ.

 

Nathan tương thích với các tên khác

Nathan thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.

 

Danh sách các họ với tên Nathan

Danh sách các họ với tên Nathan