Nathalie ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng, May mắn, Dễ bay hơi. Được Nathalie ý nghĩa của tên.
Nathalie nguồn gốc của tên. French and German variant of Natalie. Được Nathalie nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nathalie: na-ta-LEE (ở Pháp), NAH-tah-lee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Nathalie.
Tên đồng nghĩa của Nathalie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Nat, Nata, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natalee, Natali, Natalia, Natalie, Natalija, Nataliya, Natalka, Natalya, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Natille, Natisha, Tasha. Được Nathalie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nathalie: Mozga, Bumps, Gruen, Goslee, Jouiel. Được Danh sách họ với tên Nathalie.
Các tên phổ biến nhất có họ Bragel: Natalia, Donald, Eloy, Emery, Alexa, Natália. Được Tên đi cùng với Bragel.