Natasha ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Hiện đại, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Vui vẻ. Được Natasha ý nghĩa của tên.
Natasha nguồn gốc của tên. Nga nhỏ Natalya. This is the name of a character in Leo Tolstoy's novel 'War and Peace' (1865). It has been used in the English-speaking world only since the 20th century. Được Natasha nguồn gốc của tên.
Natasha tên diminutives: Nat, Tasha. Được Biệt hiệu cho Natasha.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Natasha: nə-TASH-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Natasha.
Tên đồng nghĩa của Natasha ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natali, Natalia, Natalie, Natalija, Nataliya, Natalka, Nataša, Natasza, Nathália, Nathalie, Natisha. Được Natasha bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Natasha: Natasha, Stubs-ennis, Souther, Bolser, Stanbridge. Được Danh sách họ với tên Natasha.
Các tên phổ biến nhất có họ Crier: Tasha, Alden, Charlotte, Daniell, Manie. Được Tên đi cùng với Crier.