Natalie ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi. Được Natalie ý nghĩa của tên.
Black tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, May mắn, Thân thiện, Nhân rộng, Nghiêm trọng. Được Black ý nghĩa của họ.
Natalie nguồn gốc của tên. From the Late Latin name Natalia, which meant "Christmas Day" from Latin natale domini. This was the name of the wife of the 4th-century martyr Saint Adrian of Nicomedia Được Natalie nguồn gốc của tên.
Black nguồn gốc. Means either "black" (from Old English blæc) or "pale" (from Old English blac). It could refer to a person with a pale or a dark complexion, or a person who worked with black dye. Được Black nguồn gốc.
Natalie tên diminutives: Nat. Được Biệt hiệu cho Natalie.
Họ Black phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Black họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Natalie: nat-a-LEE (ở Pháp), NAT-ə-lee (bằng tiếng Anh), NAH-tah-lee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Natalie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Black: BLAK. Cách phát âm Black.
Tên đồng nghĩa của Natalie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Nata, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natali, Natalia, Natalija, Nataliya, Natalka, Natalya, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Natisha, Tasha. Được Natalie bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Natalie: Smith, Haynes, Macdonald, Price-hafslund, Boylan. Được Danh sách họ với tên Natalie.
Các tên phổ biến nhất có họ Black: Jon, Amy, David, Larissa, Armine, Dávid, Jón. Được Tên đi cùng với Black.
Khả năng tương thích Natalie và Black là 73%. Được Khả năng tương thích Natalie và Black.