Natalie ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Sáng tạo, May mắn, Dễ bay hơi. Được Natalie ý nghĩa của tên.
Adams tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Hiện đại, Hoạt tính, May mắn. Được Adams ý nghĩa của họ.
Natalie nguồn gốc của tên. From the Late Latin name Natalia, which meant "Christmas Day" from Latin natale domini. This was the name of the wife of the 4th-century martyr Saint Adrian of Nicomedia Được Natalie nguồn gốc của tên.
Adams nguồn gốc. Xuất phát từ tên Adam. Được Adams nguồn gốc.
Natalie tên diminutives: Nat. Được Biệt hiệu cho Natalie.
Họ Adams phổ biến nhất trong Ghana, Nigeria, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Adams họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Natalie: nat-a-LEE (ở Pháp), NAT-ə-lee (bằng tiếng Anh), NAH-tah-lee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Natalie.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Adams: A-dəms (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Adams.
Tên đồng nghĩa của Natalie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Nata, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natali, Natalia, Natalija, Nataliya, Natalka, Natalya, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Natisha, Tasha. Được Natalie bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Adams ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ádám, Acheson, Adam, Adamczak, Adamczyk, Adami, Adamić, Adamík, Adamo, Adamoli, Adamsen, Adamsson, Aitken, Atchison, Mcadams. Được Adams bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Natalie: Smith, Celuch, Natalie, Lutsyk, Guice. Được Danh sách họ với tên Natalie.
Các tên phổ biến nhất có họ Adams: Pritesh, Dylan, Ronnette, Courtney, Miriam. Được Tên đi cùng với Adams.
Khả năng tương thích Natalie và Adams là 77%. Được Khả năng tương thích Natalie và Adams.