Natali ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Thân thiện, Chú ý, Nghiêm trọng, Hiện đại. Được Natali ý nghĩa của tên.
Natali nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Ucraina Natalie. Được Natali nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Natali ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Nat, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natalee, Natalia, Natalie, Natalija, Natalka, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Nathalie, Natille, Natisha, Tasha. Được Natali bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Natali: Matosoglu, Papazyan, Mateska, Vasileva. Được Danh sách họ với tên Natali.
Các tên phổ biến nhất có họ Trude: Jackeline, Earnest, Yetta, Jessenia, Jude. Được Tên đi cùng với Trude.