Natalee ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Thân thiện, Nhiệt tâm, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Natalee ý nghĩa của tên.
Leiva tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Leiva ý nghĩa của họ.
Natalee nguồn gốc của tên. Biến thể của Natalie. Được Natalee nguồn gốc của tên.
Natalee tên diminutives: Nat. Được Biệt hiệu cho Natalee.
Họ Leiva phổ biến nhất trong Argentina, Chile, Guatemala, Honduras, Nicaragua. Được Leiva họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Natalee: NAT-ə-lee. Cách phát âm Natalee.
Tên đồng nghĩa của Natalee ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Nata, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natali, Natalia, Natalie, Natalija, Nataliya, Natalka, Natalya, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Nathalie, Natisha, Tasha. Được Natalee bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Natalee: Thompson. Được Danh sách họ với tên Natalee.
Các tên phổ biến nhất có họ Leiva: Effie, Albert, Josephina, Hildred, Hayden. Được Tên đi cùng với Leiva.
Khả năng tương thích Natalee và Leiva là 80%. Được Khả năng tương thích Natalee và Leiva.