Nata ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Thân thiện, Hiện đại. Được Nata ý nghĩa của tên.
Nata nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Natalya. Được Nata nguồn gốc của tên.
Nata tên diminutives: Tasha. Được Biệt hiệu cho Nata.
Tên đồng nghĩa của Nata ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Nat, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natalee, Natali, Natalia, Natalie, Natalija, Nataliya, Natalka, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Nathalie, Natille, Natisha, Tasha. Được Nata bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nata: Chaturvedh. Được Danh sách họ với tên Nata.
Các tên phổ biến nhất có họ Compagna: Toshia, Charla, Toby, Natalia, Lindsey, Natália. Được Tên đi cùng với Compagna.