Nat ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hiện đại. Được Nat ý nghĩa của tên.
Jenifer tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, May mắn. Được Jenifer ý nghĩa của họ.
Nat nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Nathan, Nathaniel, Natalie, or other names beginning with Nat. Được Nat nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nat: NAT. Cách phát âm Nat.
Tên đồng nghĩa của Nat ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Latasha, Nata, Natália, Natálie, Natālija, Natacha, Natali, Natalia, Natalie, Natalija, Nataliya, Natalka, Natalya, Natan, Natanael, Natanaele, Natanail, Nataniel, Natasha, Nataša, Natasza, Nathália, Nathalie, Nathan, Nathanaël, Nathanael, Nathanahel, Nathaniel, Natisha, Nethaneel, Nethanel, Tasha. Được Nat bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nat: Sullivan, Matt, Childress, Kauffman, Periyan. Được Danh sách họ với tên Nat.
Các tên phổ biến nhất có họ Jenifer: Jenifer, Joseph, Jacques, Edmond, Natalia, Natália. Được Tên đi cùng với Jenifer.
Khả năng tương thích Nat và Jenifer là 78%. Được Khả năng tương thích Nat và Jenifer.