Napoleon ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Hiện đại, Chú ý, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Napoleon ý nghĩa của tên.
Napoleon nguồn gốc của tên. From the old Italian name Napoleone, used most notably by the French emperor Napoléon Bonaparte (1769-1821), who was born on Corsica. It is possibly derived from the Germanic Nibelungen, the name of a race of dwarfs in Germanic legend, which meant "sons of mist" Được Napoleon nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Napoleon: nə-PO-lee-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Napoleon.
Tên đồng nghĩa của Napoleon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Napoléon, Napoleone. Được Napoleon bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Napoleon: Hoen, Ahlin, Auble, Jдhnig, Pocsi. Được Danh sách họ với tên Napoleon.
Các tên phổ biến nhất có họ Abbay: Lawana, Donnie, Archie, Arturo, Jefferey. Được Tên đi cùng với Abbay.
Napoleon Abbay tên và họ tương tự |
Napoleon Abbay Napoléon Abbay Napoleone Abbay |