Nanette ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Nanette ý nghĩa của tên.
Seres tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Seres ý nghĩa của họ.
Nanette nguồn gốc của tên. Nhỏ Anne. Được Nanette nguồn gốc của tên.
Seres nguồn gốc. Biến thể biện chứng của Sörös. Được Seres nguồn gốc.
Nanette tên diminutives: Nan. Được Biệt hiệu cho Nanette.
Họ Seres phổ biến nhất trong Hungary. Được Seres họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nanette: na-NET. Cách phát âm Nanette.
Tên đồng nghĩa của Nanette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Chanah, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nanette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nanette: Strachan, Krajnik, Yzinga, Castrillo, Johnson. Được Danh sách họ với tên Nanette.
Các tên phổ biến nhất có họ Seres: Hortense, Shantae, Ila, Len, Joy. Được Tên đi cùng với Seres.
Khả năng tương thích Nanette và Seres là 82%. Được Khả năng tương thích Nanette và Seres.