Nanette ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Nanette ý nghĩa của tên.
Kumar tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hiện đại, Hoạt tính, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Kumar ý nghĩa của họ.
Nanette nguồn gốc của tên. Nhỏ Anne. Được Nanette nguồn gốc của tên.
Kumar nguồn gốc. Means "boy, prince" in Sanskrit. Được Kumar nguồn gốc.
Nanette tên diminutives: Nan. Được Biệt hiệu cho Nanette.
Họ Kumar phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Malaysia, Ba Lan. Được Kumar họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nanette: na-NET. Cách phát âm Nanette.
Tên đồng nghĩa của Nanette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Annag, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Chanah, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Nainsí, Nandag, Nensi, Niina, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nanette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nanette: Bedrosian, Peggie, Hangs, Timinsky, Redhage. Được Danh sách họ với tên Nanette.
Các tên phổ biến nhất có họ Kumar: Sunil, Vinod, Manoj, Naresh, Santhosh. Được Tên đi cùng với Kumar.
Khả năng tương thích Nanette và Kumar là 77%. Được Khả năng tương thích Nanette và Kumar.