Mya ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Mya ý nghĩa của tên.
Lim tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng. Được Lim ý nghĩa của họ.
Mya nguồn gốc của tên. Biến thể của Mia. Được Mya nguồn gốc của tên.
Lim nguồn gốc. Min Nan La tinh của Lin. Được Lim nguồn gốc.
Họ Lim phổ biến nhất trong Trung Quốc, Malaysia, Philippines, Singapore, Nam Triều Tiên. Được Lim họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mya: MIE-ə. Cách phát âm Mya.
Tên đồng nghĩa của Mya ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Manon, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijke, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryia, Maura, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Miia, Mimi, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Moyra, My, Myriam, Ria, Voirrey. Được Mya bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mya: Xavier, Patrustie, Ali, Alohilani, Halliday. Được Danh sách họ với tên Mya.
Các tên phổ biến nhất có họ Lim: Glady, Franson, Gladys, Jason, Selest. Được Tên đi cùng với Lim.
Khả năng tương thích Mya và Lim là 75%. Được Khả năng tương thích Mya và Lim.