Muriel ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nhân rộng, Thân thiện, Chú ý. Được Muriel ý nghĩa của tên.
Muriel nguồn gốc của tên. Medieval English form of a Celtic name which was probably related to the Irish name Muirgel. The Normans brought it to England from Brittany Được Muriel nguồn gốc của tên.
Muriel tên diminutives: Merletta. Được Biệt hiệu cho Muriel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Muriel: MYUR-ee-əl (bằng tiếng Anh), MUR-ee-əl (bằng tiếng Anh), muy-ree-EL (ở Pháp). Cách phát âm Muriel.
Tên đồng nghĩa của Muriel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Muireall, Myrgjöl. Được Muriel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Muriel: Gador, Stalford, McCrackin, Canup, Papantonio, Gádor, Mccrackin. Được Danh sách họ với tên Muriel.
Các tên phổ biến nhất có họ Butkeiwicz: Becki, Vinnie, Hugh, Spring, Daphine. Được Tên đi cùng với Butkeiwicz.
Muriel Butkeiwicz tên và họ tương tự |
Muriel Butkeiwicz Merletta Butkeiwicz Muireall Butkeiwicz Myrgjöl Butkeiwicz |