Morgenstern định nghĩa |
|
Morgenstern định nghĩa họ: họ này bằng các ngôn ngữ khác, cách viết và chính tả của từ cuối Morgenstern. |
|
Xác định Morgenstern |
|
Ornamental surname meaning "morning star" in German. | |
|
Họ của họ Morgenstern ở đâu đến từ đâu? |
Họ Morgenstern phổ biến nhất ở Tiếng Đức, Người Do thái.
|