Mora ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Mora ý nghĩa của tên.
Val tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Val ý nghĩa của họ.
Mora nguồn gốc của tên. Biến thể của Maura. Được Mora nguồn gốc của tên.
Họ Val phổ biến nhất trong Mauritania. Được Val họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mora: MAWR-ə. Cách phát âm Mora.
Tên đồng nghĩa của Mora ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Manon, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijke, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryia, Maura, Maureen, Maurine, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Mimi, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Moyra, My, Myriam, Ria, Voirrey. Được Mora bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mora: Vanson, Whitington, Brazzil, Beucler, Brezee. Được Danh sách họ với tên Mora.
Các tên phổ biến nhất có họ Val: Jules, Bradley, Wallace, Mariel Val, Solomon. Được Tên đi cùng với Val.
Khả năng tương thích Mora và Val là 77%. Được Khả năng tương thích Mora và Val.