Mora ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Thân thiện, Có thẩm quyền, Chú ý. Được Mora ý nghĩa của tên.
Abdeen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng, May mắn, Chú ý. Được Abdeen ý nghĩa của họ.
Mora nguồn gốc của tên. Biến thể của Maura. Được Mora nguồn gốc của tên.
Họ Abdeen phổ biến nhất trong Jordan, Sudan. Được Abdeen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mora: MAWR-ə. Cách phát âm Mora.
Tên đồng nghĩa của Mora ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Manon, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijke, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryia, Maura, Maureen, Maurine, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Mimi, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Moyra, My, Myriam, Ria, Voirrey. Được Mora bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mora: Hensle, Kotzen, Stimel, Plimal, Benek. Được Danh sách họ với tên Mora.
Các tên phổ biến nhất có họ Abdeen: Aubrey, Sharmila, Holly, Alyssa, Shabdeen. Được Tên đi cùng với Abdeen.
Khả năng tương thích Mora và Abdeen là 77%. Được Khả năng tương thích Mora và Abdeen.