Molly ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Chú ý, Hiện đại. Được Molly ý nghĩa của tên.
Menjivar tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, May mắn, Thân thiện, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Menjivar ý nghĩa của họ.
Molly nguồn gốc của tên. Nhỏ Mary. It developed from Malle and Molle, other medieval diminutives. James Joyce used this name in his novel 'Ulysses' (1920), where it belongs to Molly Bloom, the wife of the main character. Được Molly nguồn gốc của tên.
Họ Menjivar phổ biến nhất trong El Salvador. Được Menjivar họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Molly: MAHL-ee. Cách phát âm Molly.
Tên đồng nghĩa của Molly ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Mária, Maaike, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Maiken, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Majken, Malia, Mallaidh, Malle, Manon, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariëlle, Mariëtte, Marieke, Mariele, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijke, Marijse, Marika, Marike, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjan, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maura, Meike, Mele, Mere, Meri, Meryem, Mia, Mieke, Miep, Mies, Mimi, Miren, Miriam, Mirjam, Mirjami, Mitzi, Moira, Moirrey, Molle, My, Myriam, Ria, Voirrey. Được Molly bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Molly: Donahue, Thomas, Daugherty, Briggs, Lanum. Được Danh sách họ với tên Molly.
Các tên phổ biến nhất có họ Menjivar: Felicidad, Demetrius, Bo, Dean, Mary. Được Tên đi cùng với Menjivar.
Khả năng tương thích Molly và Menjivar là 81%. Được Khả năng tương thích Molly và Menjivar.