Minh ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, May mắn, Sáng tạo. Được Minh ý nghĩa của tên.
Minh nguồn gốc của tên. From Sino-Vietnamese 明 (minh) meaning "bright". A famous bearer was the communist revolutionary Ho Chi Minh (1890-1969). Được Minh nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Minh ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ming, Myeong, Myung. Được Minh bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Minh: Paszkowski, Mcgranor, Uram, Roman, Jakiela. Được Danh sách họ với tên Minh.
Các tên phổ biến nhất có họ Tagliapietra: Teena, Sergio, Minh, Winifred, Iva, Sérgio. Được Tên đi cùng với Tagliapietra.
Minh Tagliapietra tên và họ tương tự |
Minh Tagliapietra Ming Tagliapietra Myeong Tagliapietra Myung Tagliapietra |