Mina ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, May mắn, Vui vẻ, Chú ý. Được Mina ý nghĩa của tên.
Tun tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, May mắn, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Tun ý nghĩa của họ.
Mina nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Wilhelmina and other names ending in mina. This was the name of a character in the novel 'Dracula' (1897) by Bram Stoker. Được Mina nguồn gốc của tên.
Họ Tun phổ biến nhất trong Belize, Myanmar, Singapore, Nước Thái Lan. Được Tun họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mina: MEE-nə (bằng tiếng Anh), MEE-nah (bằng tiếng Hà Lan, ở Limburgish). Cách phát âm Mina.
Tên đồng nghĩa của Mina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Elma, Giacoma, Giacomina, Helma, Helmine, Jacobine, Jacqueline, Jamesina, Jaqueline, Minna, Vilhelmiina, Vilhelmina, Vilma, Wilhelmina, Wilhelmine, Wilma, Žaklina, Zhaklina, Żaklina. Được Mina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mina: Sarkle, Mann, Mina, Dadgar, Bansleben. Được Danh sách họ với tên Mina.
Các tên phổ biến nhất có họ Tun: Natisha, Bianca, Winford, Mina, Chad. Được Tên đi cùng với Tun.
Khả năng tương thích Mina và Tun là 86%. Được Khả năng tương thích Mina và Tun.