Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Milan Kriete

Họ và tên Milan Kriete. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Milan Kriete. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Milan

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Milan.

 

Tên đi cùng với Kriete

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Kriete.

 

Milan ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Milan. Tên đầu tiên Milan nghĩa là gì?

 

Milan nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Milan.

 

Milan định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Milan.

 

Biệt hiệu cho Milan

Milan tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Milan

Bạn phát âm như thế nào Milan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Milan bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Milan tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Milan tương thích với họ

Milan thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Milan tương thích với các tên khác

Milan thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Milan ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo, Hiện đại, Chú ý. Được Milan ý nghĩa của tên.

Milan nguồn gốc của tên. Từ yếu tố Slavic milu meaning "gracious, dear", originally a short form of names that began with that element Được Milan nguồn gốc của tên.

Milan tên diminutives: Mijo, Milenko, Miljenko. Được Biệt hiệu cho Milan.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Milan: MEE-lahn (bằng tiếng Séc). Cách phát âm Milan.

Tên đồng nghĩa của Milan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bogumił, Milán, Miłosław, Miłosz. Được Milan bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Milan: Patel, Peters, Miljkovic, Rolin, Hallada, Miljković. Được Danh sách họ với tên Milan.

Các tên phổ biến nhất có họ Kriete: Delpha, Doretta, Rossie, Milan, Milán. Được Tên đi cùng với Kriete.

Milan Kriete tên và họ tương tự

Milan Kriete Mijo Kriete Milenko Kriete Miljenko Kriete Bogumił Kriete Milán Kriete Miłosław Kriete Miłosz Kriete