Mihail ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Chú ý. Được Mihail ý nghĩa của tên.
Lentz tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Hoạt tính, Nhân rộng, Chú ý, May mắn. Được Lentz ý nghĩa của họ.
Mihail nguồn gốc của tên. Romanian, Bulgarian and Macedonian form of Michael. This is also a variant transcription of the Greek name Michail. Được Mihail nguồn gốc của tên.
Mihail tên diminutives: Mihăiță. Được Biệt hiệu cho Mihail.
Họ Lentz phổ biến nhất trong Luxembourg. Được Lentz họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Mihail ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Maikel, Meical, Michaël, Michael, Michail, Michał, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michiel, Michi, Miĉjo, Mick, Mickaël, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihailo, Mihails, Mihajlo, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Mihail bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mihail: Juncu, Konyuhov, Tammentie, Kamolikov. Được Danh sách họ với tên Mihail.
Các tên phổ biến nhất có họ Lentz: Milan, Harold, Jayme, Waltraud, Raguel, Milán. Được Tên đi cùng với Lentz.
Khả năng tương thích Mihail và Lentz là 78%. Được Khả năng tương thích Mihail và Lentz.