Michaël ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Thân thiện. Được Michaël ý nghĩa của tên.
Petersen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hiện đại, Nhiệt tâm, Chú ý, Hoạt tính. Được Petersen ý nghĩa của họ.
Michaël nguồn gốc của tên. Dutch and French form of Michael. Được Michaël nguồn gốc của tên.
Petersen nguồn gốc. Phương tiện "của Peter". Được Petersen nguồn gốc.
Michaël tên diminutives: Mick. Được Biệt hiệu cho Michaël.
Họ Petersen phổ biến nhất trong Đan mạch, Quần đảo Faroe, Nước Đức, Na Uy, Nam Phi. Được Petersen họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Michaël ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Meical, Michael, Michail, Michał, Michalis, Michal, Micheal, Micheil, Michel, Michele, Michi, Miĉjo, Mick, Mickey, Micky, Miguel, Miguelito, Miha, Mihael, Miĥaelo, Mihai, Mihail, Mihailo, Mihails, Mihăiță, Mihajlo, Mihalis, Mihály, Mihkel, Mihkkal, Miho, Mihovil, Mícheál, Mìcheal, Mijo, Mika, Mikael, Mikaere, Mikail, Mikala, Mike, Mikel, Miķelis, Mikelo, Mikey, Mikha'el, Mikha'il, Mikhael, Mikhail, Mikhailo, Mikheil, Mikkel, Mikkjal, Mikko, Miksa, Miquel, Misha, Misho, Misi, Miska, Mitxel, Myghal, Mykhail, Mykhailo, Mykhaylo, Mykolas. Được Michaël bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Petersen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedrosian, Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perkins, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrosyan, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Petersen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Michaël: Brown, Jackson, Romell, Archibeque, Mike. Được Danh sách họ với tên Michaël.
Các tên phổ biến nhất có họ Petersen: Kenneth, Meara, Halarni, Peter, Huey, Péter. Được Tên đi cùng với Petersen.
Khả năng tương thích Michaël và Petersen là 83%. Được Khả năng tương thích Michaël và Petersen.