Mia ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo. Được Mia ý nghĩa của tên.
Köhl tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Thân thiện, Vui vẻ. Được Köhl ý nghĩa của họ.
Mia nguồn gốc của tên. Scandinavian, Dutch and German diminutive of Maria. It coincides with the Italian word mia meaning "mine". Được Mia nguồn gốc của tên.
Köhl nguồn gốc. Biến thể của Kohl. Được Köhl nguồn gốc.
Mia tên diminutives: Jet. Được Biệt hiệu cho Mia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mia: MEE-ah (bằng tiếng Thụy Điển, bằng tiếng Na Uy, bằng tiếng Đan Mạch, bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Đức), MEE-ə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Mia.
Tên đồng nghĩa của Mia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Jaana, Mária, Máire, Maaria, Maarika, Maarja, Márjá, Madlenka, Mæja, Maia, Maija, Maike, Mair, Mairenn, Màiri, Máirín, Mairwen, Maja, Malia, Malle, Manon, Manya, Mara, Mare, Mareike, Mari, Maria, Mariam, Mariami, Mariamne, Mariana, Marianna, Marianne, Mariazinha, Marica, Marie, Mariella, Marielle, Marietta, Mariette, María, Marija, Marijeta, Marika, Marion, Mariona, Marise, Mariska, Marita, Maritta, Maritza, Mariya, Marja, Marjaana, Marjatta, Marjo, Marjukka, Marjut, Mary, Marya, Maryam, Maryana, Maryia, Maryla, Marzena, Masha, Maura, Maureen, Maurine, Mele, Mere, Meri, Meryem, Miia, Mimi, Mirele, Miren, Miriam, Mirja, Mirjam, Mirjami, Moira, Moirrey, Mojca, Molle, Moyra, Myriam, Ona, Voirrey. Được Mia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mia: Shevchuk, Shev, Pupa, Sorce, Chang. Được Danh sách họ với tên Mia.
Các tên phổ biến nhất có họ Köhl: Brian, Otto, Amber, Cathi, Gustavo, Ottó. Được Tên đi cùng với Köhl.
Khả năng tương thích Mia và Köhl là 82%. Được Khả năng tương thích Mia và Köhl.