Mette ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Mette ý nghĩa của tên.
Mcgregor tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý, Có thẩm quyền, Hiện đại. Được Mcgregor ý nghĩa của họ.
Mette nguồn gốc của tên. Tiếng Đan Mạch nhỏ Margaret. Được Mette nguồn gốc của tên.
Mcgregor nguồn gốc. Biến thể của Macgregor. Được Mcgregor nguồn gốc.
Họ Mcgregor phổ biến nhất trong New Zealand, Vương quốc Anh. Được Mcgregor họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mette: ME-de (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Mette.
Tên đồng nghĩa của Mette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merit, Meta, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Mette bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Mcgregor ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Goretti, Gregory, Grigorescu, Grigorov. Được Mcgregor bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mette: Pena Madsen. Được Danh sách họ với tên Mette.
Các tên phổ biến nhất có họ Mcgregor: Louise, Scott, Megan, Makeda, Ester. Được Tên đi cùng với Mcgregor.
Khả năng tương thích Mette và Mcgregor là 81%. Được Khả năng tương thích Mette và Mcgregor.