Mette ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Mette ý nghĩa của tên.
Albers tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nghiêm trọng, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi. Được Albers ý nghĩa của họ.
Mette nguồn gốc của tên. Tiếng Đan Mạch nhỏ Margaret. Được Mette nguồn gốc của tên.
Albers nguồn gốc. Phương tiện "của Albert". Được Albers nguồn gốc.
Họ Albers phổ biến nhất trong Liechtenstein. Được Albers họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Mette: ME-de (bằng tiếng Đan Mạch). Cách phát âm Mette.
Tên đồng nghĩa của Mette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Gretta, Griet, Jorie, Märta, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merit, Meta, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Mette bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Albers ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Abel, Abeln, Albert, Alberts, Albertsen, Albertson, Albertsson, Albrecht, Albrechtsson, Albrecktsson, Albrektson, Albrektsson, Aliberti, Berti. Được Albers bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Mette: Pena Madsen. Được Danh sách họ với tên Mette.
Các tên phổ biến nhất có họ Albers: Simone, Kiesha, Jan, Stanley, Evan, Ján. Được Tên đi cùng với Albers.
Khả năng tương thích Mette và Albers là 73%. Được Khả năng tương thích Mette và Albers.