Meta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo. Được Meta ý nghĩa của tên.
Solano tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hiện đại, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Nhân rộng. Được Solano ý nghĩa của họ.
Meta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Đức và Scandinavia Margaret. Được Meta nguồn gốc của tên.
Meta tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Meta.
Họ Solano phổ biến nhất trong Colombia, Costa Rica, Cộng hòa Dominican, Nicaragua. Được Solano họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Meta: ME-tah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Meta.
Tên đồng nghĩa của Meta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Gretta, Griet, Jorie, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Marguerite, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Meta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Meta: Janice, Sigworth, Kehres, Brock, Krakowsky. Được Danh sách họ với tên Meta.
Các tên phổ biến nhất có họ Solano: Haylee, Hailey, Lovelyn, Marco, Alexandrea. Được Tên đi cùng với Solano.
Khả năng tương thích Meta và Solano là 81%. Được Khả năng tương thích Meta và Solano.