Meta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo. Được Meta ý nghĩa của tên.
Fertig tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nhân rộng. Được Fertig ý nghĩa của họ.
Meta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Đức và Scandinavia Margaret. Được Meta nguồn gốc của tên.
Fertig nguồn gốc. Means "ready, prepared" in German. Được Fertig nguồn gốc.
Meta tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Meta.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Meta: ME-tah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Meta.
Tên đồng nghĩa của Meta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Gretta, Griet, Jorie, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Marguerite, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Meta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Meta: Nauke, Greason, Beausejour, Holem, Gustavus. Được Danh sách họ với tên Meta.
Các tên phổ biến nhất có họ Fertig: Heidi, Rheba, Milton, Daryl, Mary. Được Tên đi cùng với Fertig.
Khả năng tương thích Meta và Fertig là 70%. Được Khả năng tương thích Meta và Fertig.