Meta ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo. Được Meta ý nghĩa của tên.
Banks tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Sáng tạo, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Chú ý. Được Banks ý nghĩa của họ.
Meta nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Đức và Scandinavia Margaret. Được Meta nguồn gốc của tên.
Banks nguồn gốc. Originally indicated someone who lived near a hillside or a bank of land. Được Banks nguồn gốc.
Meta tên diminutives: Gretel. Được Biệt hiệu cho Meta.
Họ Banks phổ biến nhất trong Anguilla, Quần đảo Cayman. Được Banks họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Meta: ME-tah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Meta.
Tên đồng nghĩa của Meta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Gretta, Griet, Jorie, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margaretha, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margriet, Marguerite, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Meta bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Meta: Krumbach, Ewton, Strawther, Nelli, Cantadore. Được Danh sách họ với tên Meta.
Các tên phổ biến nhất có họ Banks: Jennie, Randi, Raul, Colleen, Jimmy, Raúl. Được Tên đi cùng với Banks.
Khả năng tương thích Meta và Banks là 78%. Được Khả năng tương thích Meta và Banks.