Merit ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng. Được Merit ý nghĩa của tên.
Grant tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Thân thiện, Nhiệt tâm, Hiện đại, Vui vẻ. Được Grant ý nghĩa của họ.
Merit nguồn gốc của tên. Biến thể của Marit. Được Merit nguồn gốc của tên.
Grant nguồn gốc. Derived from Norman French meaning "grand, tall, large, great". Được Grant nguồn gốc.
Họ Grant phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Grant họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Grant: GRANT. Cách phát âm Grant.
Tên đồng nghĩa của Merit ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gosia, Greet, Gréta, Greetje, Greta, Gretchen, Grete, Gretel, Grethe, Gretta, Griet, Jorie, Maarit, Madge, Mae, Maggie, Maighread, Mairead, Mairéad, Maisie, Małgorzata, Małgosia, Mamie, Mared, Maret, Margaid, Margalit, Margalita, Margaréta, Margareeta, Margaret, Margareta, Margarete, Margaretha, Margarethe, Margaretta, Margarid, Margarida, Margarit, Margarita, Margaux, Marge, Marged, Margery, Margherita, Margie, Margit, Margita, Margo, Margot, Margrét, Margreet, Margrete, Margrethe, Margriet, Margrit, Marguerite, Marit, Marita, Marje, Marjeta, Marjorie, Marjory, Markéta, Marketta, Marsaili, Marzena, May, Mayme, Meg, Megan, Meggy, Mererid, Merete, Meta, Mette, Midge, Mysie, Paaie, Peg, Peggie, Peggy, Peigi, Reeta, Reetta, Retha, Rita. Được Merit bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Merit: Bowman. Được Danh sách họ với tên Merit.
Các tên phổ biến nhất có họ Grant: Grant, Richard, Megan, Wayne, Quentin, Richárd. Được Tên đi cùng với Grant.
Khả năng tương thích Merit và Grant là 71%. Được Khả năng tương thích Merit và Grant.